| voir; apercevoir; s'apercevoir de. |
| | Tôi đã trông thấy nó |
| je l'ai vu |
| | Trông thấy đám cháy |
| apercevoir un incendie |
| | Tôi đã trông thấy sai lầm của tôi |
| je me suis aperçu de mon erreur. |
| | visiblement. |
| | Tiến bộ trông thấy |
| faire visiblement des progrès. |